Thông tin CBGV-CNV năm học 2011-2012
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HUYỆN ĐÔNG TRIỀU | ||
TRƯỜNG THCS MẠO KHÊ I |
DANH SÁCH CBGV - CNV NĂM HỌC 2011-2012 | ||||||||||||
STT | HỌ VÀ TÊN | NĂM SINH | NĂM VÀO NGÀNH | CHỨC VỤ | TRÌNH ĐỘ CHUYÊN MÔN | SỐ ĐIỆN THOẠI | ||||||
Đặng Xuân Ngà | 1954 | 1972 | Hiệu trưởng | CĐ Văn | 1699330666 | |||||||
Lê Thị Kim Oanh | 1974 | 1994 | P.Hiệu trưởng | ĐH Hoá | 904295697 | |||||||
Hoàng Thị Tuyến | 1972 | 1993 | P.Hiệu trưởng | ĐH Toán | 936933256 | |||||||
Nguyễn Thị Tám | 1958 | 1978 | GV | CĐ Toán | 1687762868 | |||||||
Nguyễn Văn Diện | 1958 | 1979 | GV | 10+3 Văn sử | 912831850 | |||||||
Nguyễn Thị Liên | 1961 | 1981 | GV | CĐ Toán | 982341389 | |||||||
Bùi Thị Lan | 1959 | 1980 | GV | CĐ Toán | 934340534 | |||||||
Nguyễn Thị Bính | 1958 | 1980 | GV | CĐ Sinh Hoá | 1684354199 | |||||||
Đỗ Thị Hồng | 1960 | 1981 | GV | CĐ Văn | 904575937 | |||||||
Nguyễn Minh Tuấn | 1961 | 1982 | GV | CĐ Sinh Hoá | 1644621196 | |||||||
Trần Thị Phương | 1960 | 1980 | GV | CĐ Toán | 936097014 | |||||||
Nguyễn Thị Minh Thanh | 1959 | 1980 | GV | CĐ Toán | 1679915259 | |||||||
Nguyễn Thị Kim Oanh | 1960 | 1981 | TT tổ XH | ĐH Văn | 979090626 | |||||||
Vũ Thị Ngọc | 1960 | 1983 | GV | CĐ Anh | 976441154 | |||||||
Bùi Thị Thi Trang | 1971 | 1992 | GV | CĐ Sinh Hoá | 906224508 | |||||||
Trần Thị Kim Sáu | 1968 | 1993 | TT tổ SH | CĐSinhHoá | 902049560 | |||||||
Trịnh Thị Yến | 1970 | 1994 | TP tổ XH | CĐ Văn | 1689056258 | |||||||
Nguyễn Thị Hường | 1958 | 1997 | GV | ĐH Gdcd | 935731679 | |||||||
Nguyễn Thị Hảo | 1968 | 1998 | GV | ĐH Anh | 978112138 | |||||||
Nguyễn Thị Mai Lâm | 1973 | 1998 | GV | ĐH Anh | 974039288 | |||||||
Hoàng T Tuyết Nhung | 1975 | 1995 | GV | CĐ Văn | 1678090054 | |||||||
Lương Minh Tuyết | 1975 | 1995 | GV | CĐ Văn | 976518943 | |||||||
Lê Thị Nga | 1959 | 1997 | GV | CĐ Văn | 1684571475 | |||||||
Ngô Thị The | 1973 | 1998 | GV | ĐH Anh | 1669784168 | |||||||
Lê Thị Dung | 1965 | 1997 | Thủ quỹ | TC KT | 988910162 | |||||||
Nguyễn Thị Thu Trang | 1981 | 2002 | KT | ĐH KT | 904288411 | |||||||
Nguyễn Hải An | 1976 | 1998 | GV | ĐH Văn | 936801760 | |||||||
Bùi Thị Hải Hưng | 1980 | 2002 | TP tổ TN | ĐH Toán Tin | 976380880 | |||||||
Quang Thị Thu Hoà | 1981 | 2002 | GV | ĐH Sinh Địa | 976228509 | |||||||
Nguyễn Thị Thuý Hà | 1982 | 2006 | GV | CĐ Nhạc | 1666840633 | |||||||
Phạm Thị Quên | 1982 | 2006 | GV | CĐ Hoá Sinh | 1683383341 | |||||||
Phạm Thị Thu Phương | 1983 | 2006 | GV | CĐ Lý Hoá | 983576529 | |||||||
Nguyễn Thị Thu Hà | 1985 | 2009 | HC | ĐH Tin | 1658276410 | |||||||
Hoàng Kim Phương | 1976 | 1997 | CT CĐ | ĐH Văn | 989789355 | |||||||
Bùi Thị Hoa | 1965 | 1997 | GV | CĐ Hoá Địa | 987129657 | |||||||
Nguyễn Thị Thái | 1960 | 1981 | GV | CĐ Văn | 1695961601 | |||||||
Lê Thị Hằng | 1980 | 2001 | GV | ĐH Nhạc | 982224196 | |||||||
Tô Thị Hồng | 1957 | 1979 | GV | ĐH Toán | 1663391388 | |||||||
Thân Trọng Văn | 1984 | 2009 | GV | CĐ Hoá Kỹ | 1698089189 | |||||||
Trần Thị Thu Hiền | 1983 | 2005 | GV | ĐH Văn | 904355447 | |||||||
Đỗ Hải Yến | 1984 | 2008 | GV | ĐH Văn | 1693921866 | |||||||
Nguyễn Thị Thảo | 1981 | 2005 | GV | ĐH Toán Tin | 982216618 | |||||||
Phạm Văn Quang | 1984 | 2007 | GV | ĐH TD | 1639401191 | |||||||
Nguyễn Thị Bích | 1986 | 2009 | HC | CD tin | 01693009590 | |||||||
Nguyễn Thị Thùy Dinh | 1983 | 2012 | Thư viện | CĐ thư viên | ||||||||
Lê Thị Thanh | 1989 | 2012 | Thiết bị | CĐ toán | ||||||||
Nguyễn Văn Hợi | 1985 | 2012 | Y tế | T.Cấp | ||||||||
Trần Nguyệt Vân | 1970 | GV | CĐ toán | |||||||||
Vũ Thị Loan | 1976 | GV | CĐ toán | |||||||||
Hiệu trưởng | ||||||||||||
Đặng Xuân Ngà |