Danh sách CBGV-NV năm học 2013-2014
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HUYỆN ĐÔNG TRIỀU | | |
TRƯỜNG THCS MẠO KHÊ I |
DANH SÁCH CBGV-NV NĂM HỌC 2013-2014 | | ||||||||||
| | ||||||||||
STT | HỌ VÀ TÊN | NĂM SINH | NĂM VÀO NGÀNH | CHỨC VỤ | TRÌNH ĐỘ CHUYÊN MÔN | SỐ ĐIỆN THOẠI | | ||||
1. | Lê Thị Lan Anh | 24/4/1965 | | Hiệu trưởng | ĐH Toán | 0976252030 | | ||||
2. | Lê Thị Kim Oanh | 5/10/1974 | 1994 | P.Hiệu trưởng | ĐH Hoá | 904295697 | | ||||
3. | Hoàng Thị Tuyến | 6/1/1972 | 1993 | P.Hiệu trưởng | ĐH Toán | 936933256 | | ||||
4. | Nguyễn Văn Diện | 03/04/1958 | 1979 | GV | 10+3 Văn sử | 912831850 | | ||||
5. | Bùi Thị Mai Anh | 23/10/1982 | | GV | ĐH Toán | 0973367989 | | ||||
6. | Bùi Thị Lan | 29/02/1959 | 1980 | GV | CĐ Toán | 934340534 | | ||||
7. | Nguyễn Thị Bính | 03/09/1958 | 1980 | GV | CĐ Sinh Hoá | 1684354199 | | ||||
8. | Đỗ Thị Hồng | 15/07/1960 | 1981 | GV | CĐ Văn | 904575937 | | ||||
9. | Nguyễn Minh Tuấn | 31/10/1961 | 1982 | GV | CĐ Sinh Hoá | 1644621196 | | ||||
10. | Trần Thị Phương | 21/02/1960 | 1980 | GV | CĐ Toán | 936097014 | | ||||
11. | Nguyễn Thị Minh Thanh | 22/08/1959 | 1980 | GV | CĐ Toán | 1679915259 | | ||||
12. | Nguyễn Thị Kim Oanh | 29/03/1960 | 1981 | TT tổ XH | ĐH Văn | 979090626 | | ||||
13. | Vũ Thị Ngọc | 03/02/1960 | 1983 | GV | CĐ Anh | 976441154 | | ||||
14. | Bùi Thị Thi Trang | 21/02/1971 | 1992 | GV | CĐ Sinh Hoá | 906224508 | | ||||
15. | Trần Thị Kim Sáu | 25/2/1968 | 1993 | TT tổ SH | CĐSinhHoá | 902049560 | | ||||
16. | Trịnh Thị Yến | 17/12/1970 | 1994 | TP tổ XH | CĐ Văn | 1689056258 | | ||||
17. | Nguyễn Thị Hảo | 17/10/1968 | 1998 | GV | ĐH Anh | 978112138 | | ||||
18. | Nguyễn Thị Mai Lâm | 15/07/1973 | 1998 | GV | ĐH Anh | 974039288 | | ||||
19. | Hoàng T Tuyết Nhung | 28/11/1975 | 1995 | GV | CĐ Văn | 1678090054 | | ||||
20. | Lương Minh Tuyết | 18/10/1975 | 1995 | GV | CĐ Văn | 976518943 | | ||||
21. | Lê Thị Nga | 26/04/1957 | 1997 | GV | CĐ Văn | 1684571475 | | ||||
22. | Ngô Thị The | 24/07/1973 | 1998 | GV | ĐH Anh | 1669784168 | | ||||
23. | Lê Thị Dung | 8/4/1965 | 1997 | Thủ quỹ | TC KT | 988910162 | | ||||
24. | Nguyễn Thị Thu Trang | 01/08/1981 | 2002 | KT | ĐH KT | 904288411 | | ||||
25. | Nguyễn Hải An | 25/05/1976 | 1998 | GV | ĐH Văn | 936801760 | | ||||
26. | Bùi Thị Hải Hưng | 27/05/1980 | 2002 | TP tổ TN | ĐH Toán Tin | 976380880 | | ||||
27. | Quang Thị Thu Hoà | 16/08/1981 | 2002 | GV | ĐH Sinh Địa | 976228509 | | ||||
28. | Nguyễn Thị Thuý Hà | 22/11/1982 | 2006 | GV | CĐ Nhạc | 1666840633 | | ||||
29. | Phạm Thị Quên | 18/10/1982 | 2006 | GV | CĐ Hoá Sinh | 1683383341 | | ||||
30. | Phạm Thị Thu Phương | 12/02/1983 | 2006 | GV | CĐ Lý Hoá | 983576529 | | ||||
31. | Nguyễn Thị Thu Hà | 14/10/1985 | 2009 | HC | ĐH Tin | 1658276410 | | ||||
32. | Hoàng Kim Phương | 15/02/1976 | 1997 | CT CĐ | ĐH Văn | 989789355 | | ||||
33. | Bùi Thị Hoa | 15/07/1965 | 1997 | GV | CĐ Hoá Địa | 987129657 | | ||||
34. | Nguyễn Thị Thái | 19/02/1960 | 1981 | GV | CĐ Văn | 1695961601 | | ||||
35. | Lê Thị Hằng | 12/06/1980 | 2001 | GV | ĐH Nhạc | 982224196 | | ||||
36. | Thân Trọng Văn | 5/8/1984 | 2009 | GV | CĐ Hoá Kỹ | 1698089189 | | ||||
37. | Trần Thị Thu Hiền | 13/03/1983 | 2005 | GV | ĐH Văn | 904355447 | | ||||
38. | Đỗ Hải Yến | 28/10/1984 | 2008 | GV | ĐH Văn | 1693921866 | | ||||
39. | Nguyễn Thị Thảo | 28/01/1981 | 2005 | GV | ĐH Toán Tin | 982216618 | | ||||
40. | Phạm Văn Quang | 16/03/1984 | 2007 | GV | ĐH TD | 1639401191 | | ||||
41. | Nguyễn Thị Bích | 25/08/ 1986 | 2009 | HC | CD tin | 01693009590 | | ||||
42. | Nguyễn Thị Thùy Dinh | 19/03/1983 | 2012 | Thư viện | CĐ thư viên | 01223205515 | | ||||
43. | Lê Thị Thanh | 21/1/1989 | 2012 | Thiết bị | CĐ toán | 0978142162 | | ||||
44. | Nguyễn Văn Hợi | 06/11/1985 | 2012 | Y tế | T.Cấp | 0986102115 | | ||||
45. | Trần Nguyệt Vân | 18/02/1970 | | GV | CĐ toán | 01666117392 | | ||||
46. | Vũ Thị Loan | 24/01/1976 | | GV | CĐ toán | 01645465199 | | ||||
| | | | Hiệu trưởng
Lê Thị Lan Anh |
|
|