Thông tin cơ sở vật chất của trường


A. Khối phòng học, phòng bộ môn
Số lượng Chia ra Trong đó
Kiên cố Bán k.cố Tạm Làm mới Cải tạo
Số phòng học theo chức năng 12 12        
Chia ra: - Phòng học văn hoá 11 11        
- Phòng học bộ môn 1 1        
Tr.đó: + Phòng bộ môn Vật lý            
+ Phòng bộ môn Hoá học            
+ Phòng bộ môn Sinh vật            
+ Phòng bộ môn Tin học 1 1        
+ Phòng bộ môn Ngoại ngữ            
- Phòng khác            
Số phòng học làm mới, cải tạo   x x x    
Chia ra: - Kiên cố   x x x    
- Bán kiên cố   x x x    
- Tạm   x x x    
             
Số chỗ ngồi Số lượng Trong đó
Làm mới Cải tạo
Số chỗ ngồi trong phòng học văn hoá 528    
             
B. Khối phòng phục vụ học tập Số lượng Chia ra Trong đó
Kiên cố Bán k.cố Tạm Làm mới Cải tạo
Số phòng chia theo chức năng 1 1        
Chia ra: - Thư viện            
- Phòng thiết bị giáo dục            
- Phòng Đoàn Đội 1 1        
- Phòng truyền thống            
- Nhà tập đa năng            
- Phòng khác            
             
C. Khối phòng tổ chức ăn nghỉ Số lượng Chia ra Trong đó
Kiên cố Bán k.cố Tạm Làm mới Cải tạo
Số phòng theo chức năng            
Chia ra: - Nhà bếp            
- Phòng ăn            
- Phòng nghỉ            
- Phòng khác            
             
D. Khối phòng hành chính quản trị Số lượng Chia ra Trong đó
Kiên cố Bán k.cố Tạm Làm mới Cải tạo
Số phòng chia theo chức năng 6 6        
Chia ra: - Phòng Hiệu trưởng 1 1        
- Phòng Phó hiệu trưởng 2 2        
- Phòng giáo viên 1 1        
- Phòng họp            
- Văn phòng trường 1 1        
- Phòng y tế học đường 1 1        
- Phòng thường trực            
- Nhà công vụ giáo viên            
- Phòng kho lưu trữ            
- Phòng khác            
             
E. Khối công trình công cộng Số lượng Chia ra Trong đó
Kiên cố Bán k.cố Tạm Làm mới Cải tạo
Số phòng theo chức năng 2 2        
Chia ra: - Nhà xe giáo viên 1 1        
- Nhà xe học sinh 1 1        
- Phòng khác            
             
Cơ sở vật chất khác Số lượng    
Số phòng học nhờ      
Số phòng học 3 ca      
Diện tích đất (m2)            
Tổng diện tích đất 6270    
Trong đó: Diện tích đất được cấp 6270    
Diện tích đất đi thuê      
Diện tích đất sân chơi, bãi tập      
Tổng diện tích một số loại phòng (m2) 645    
Chia ra: - Phòng học văn hoá 325    
- Phòng học bộ môn 320    
Tr.đó: + Phòng bộ môn Vật lý      
+ Phòng bộ môn Hoá học      
+ Phòng bộ môn Sinh vật      
+ Phòng bộ môn Tin học 320    
+ Phòng bộ môn Ngoại ngữ      
- Thư viện      
- Nhà tập đa năng (Phòng giáo dục thể chất)      
- Phòng khác (Phục vụ học tập)      
- Nhà bếp      
- Phòng ăn      
- Phòng nghỉ      
Thiết bị dạy học tối thiểu (ĐVT: bộ) Bộ đầy đủ Bộ chưa đầy đủ    
Tổng số   565    
Chia ra: - Khối lớp 6   147    
- Khối lớp 7   125    
- Khối lớp 8   159    
- Khối lớp 9   134    
Thiết bị phục vụ giảng dạy    
Tổng số máy vi tính đang được sử dụng 28    
Chia ra: - Máy vi tính phục vụ học tập 21    
- Máy vi tính phục vụ quản lý     7    
Trong đó: Máy vi tính đang được nối Internet 28    
Số máy photocopy 1    
Số scanner 1    
Số máy in 5    
Số thiết bị nghe nhìn            
Trong đó: - Ti vi 1    
- Nhạc cụ      
- Cát xét 1    
- Đầu Video      
- Đầu đĩa 1    
- Máy chiếu OverHead      
- Máy chiếu Projector 8    
- Máy chiếu vật thể      
- Thiết bị khác      
             
Loại nhà vệ sinh Số lượng (nhà)    
Dùng cho giáo viên Dùng cho học sinh    
Chung Nam/Nữ    
Đạt chuẩn vệ sinh (*) 1   1    
Chưa đạt chuẩn vệ sinh          
Không có