Phân công chuyên môn năm học 2011-2012


 PHÒNG GD&ĐT ĐÔNG TRIỀU                                                    CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
 TRƯỜNG THCS MẠO KHÊ I                                                                Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
 
BÁO CÁO PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN
Năm học 2011-2012
 
STTHọ và tênNgày, tháng, năm sinhTrình độ CMChuyên môn đào tạoPhân công chuyên môn năm học 2011-2012Kiêm nhiệmTổng số tiết
TCĐH
1Trần Thị Tiến18/02/1957 X Toán- lýToán 8 C,D(8) + ĐT (4) + TT(3)TT15
2Nguyễn Thị Liên19/04/1961 x Toán- lýToán 6C (4) + C.NG 6D(2) + Thí nghiệm (10)TB16
3Trần Thị Phương21/02/1960 x Toán- lýToán 9A,E8 ,+ CN 9E(4) + CN 8C,A( 4) + LĐ(2)+ hdng 0,5CN18,5
4Phạm Thị Hà24/02/1957 x Toán- lýCN 6D,LĐ(6) +Toán 6D, 7C(8) + ngll 0,5CN14,5
5Bùi Thị Hải Hưng27/05/1980 x Toán- TinCN 7D, LĐ (6)+TOÁN 7A,D(8)+NGLL(0,5)+ TOÁN MẠNG(2)CN16,5
6Phạm Thị Thu Phương12/02/1983 x Lý- HóaLýk9(10) +Lýk8(4) + C.NGHỆ 9A, B(2) +bdhsg4  19
7Tô Thị Hồng25/08/1957  xToánToán6 B, E(8)+CN, LĐ 6E6 + ­ C.NG 6E(2)+ hđng0,5CN16,5
8Nguyễn Thị Nhung11/04/1957 x Toán- LýLí K6(5)+ Lí K7(5) + TOÁN 7E(4)  14
9Nguyễn Thị Minh Thanh22/08/1959 x ToánToán 7B4 + TD 7A,B,C,D(8) + CN, LĐ 7B 6 + hdng0,5CN18,5
10Nguyễn Thị Tám18/03/1958  xToánToán 8ab8 + CN,LĐ 8b6 + C.NGHỆ 8D,B(3) + hdng0,5CN17,5
11Bùi Thị Lan29/2/1959 x ToánToán 9D, C8+ CN.LĐ9d6 + C.NGHỆ 9 C,D,E(3)+hdng0,5 CN17,5
12Thân Trọng Văn05/08/1984 x Hoá - KỹHoá8B,9E(4)+ C.Ng K7(7,5) +CNTT(4)CNTT15,5
13Lê Thị Kim Oanh05/10/1974  xSinh - HoáHoá 8 d + Hiệu phó  19
14Phạm văn Quang16/03/1984  xTDTD K9(10) + TD 8B, C,D,(6) + PT(2)  18
15Nguyễn Văn Diện30/04/1958   Văn SửTD K6(10) + TD7E(2 )+ TD 8A (2) + PT(2)  16
16Lê Thị Hằng12/06/1980  xNhạcNhạc 6a,b,c,d,e +7a,b,c,d,e + dạy thay 15
17Bùi Thị Thi Trang21/02/1971 x Sinh - HoáCN, LĐ 9C(6)+Hoá8C, 9b,c,d,(8) ,ĐTHSG(4)+MT9c(1)+ngll(0,5)CN19,5
18Bùi Thị Hoa15/07/1965 x Hoá - ĐịaCN,LĐ 9A(6)+Hoá 9A(2)+Địa 9B,C,D(6)+ĐT(4)+HĐNG(0,5)CN18,5
19Nguyễn Thị Bính03/09/1958 x SinhSINH 6A,B,D,E(8) + Sinh 9a,e(4) + Sinh 8a,b(4) 16
20Phạm Thị Quên18/10/1982  xSinh - HoáTPT + Hoá 8A(2)  19
21Nguyễn Minh Tuấn30/10/1961 x SinhSinh 7abcd, e(10) + SINH 6C(2)+ C.NG 6B,C(4) 16
22Quang Thị Thu Hòa16/08/1981  xSinh - ĐịaĐịa k7(10) + Địa K 8(4) + MT 8A,B(2) 16
23Hoàng Thị Tuyến06/01/1972  xToánLý 6a,b(2) + HP 19
24Trần Thị Kim Sáu25/02/1968  xSinh - HoáSinh 9 b,c,d(6) +sinh8 c,d(4) + TT(3) + ĐTHSG(4) + MT 8C, D(2) TT19
25Nguyễn Thị Hảo17/10/1968  xAnhAnh K 9(10) +Anh 6c(3) +ĐTHSG + Anh mạng (6) 19
26Ngô Thị The24/07/1973  xAnhAnh 7b,d,e(9) +anh 8A,B( 6)  15
27Nguyễn Thị Mai Lâm15/07/1973  xAnhCN, LĐ 8D(6) + Anh 8c,d(6)+ Anh 7c(3)+ NGLL0,5 +ĐT3CN18,5
28Vũ Thị Ngọc03/02/1960 x AnhAnh 6A,B,D, E(12) +Anh 7a(3)  15
29Nguyễn Thị Thúy Hà 22/12/1982 x NhạcHat k8a,b,c,d (4) + MT K6(5) + VĂN NGHỆ(6) 15
30Đặng xuân Ngà04/08/1954 x VănHiệu trưởng+ Bí thư chi bộ  19
31Nguyễn Hải An22/05/1976  xVănCN,LĐ 7C(6) + Văn 7C,D(8) +hdng0,5 + CTV(3)+ TK(2)CN19,5
32Lương Minh Tuyết18/10/1975 x Văn - SửCN, LĐ 7E(6) +Văn 7B,E(8)+Sử 6A,B,E(3)+MT 7D,E(2)+NGLL CN19,5
33Nguyễn Thị Kim Oanh29/03/1960  xVănCN, LĐ 8C(6) + Văn 8c,d(8) +ngll + TT(3)CN, TT17,5
34Đỗ Thị Hồng15/07/1960 x VănCN, LĐ 8a(6) + Văn 8a,b(8) + gd cd 6A,B,C(3) + ngllCN17,5
35Nguyễn Thị Thái09/02/1960 x Văn - SửSử K7(10) + Gd cd k 7(5) 15
36Trịnh Thị Yến17/12/1970 x VănVăn 9c(5) + CN, LĐ 6c(6) + Văn 6c(4) + ĐTHSG(4)+ NGLL0,5CN19,5
37Nguyễn Thị Hường11/04/1958  xGDCDSử 8a,b(4) + sử 9a,e(2) +gd cd k8 (4) +gd cdk9(5)  15
38Hoàng Thị Tuyết Nhung28/11/1975 x Văn - SửVăn 9ab(10) + sử 8c,d(4) + CN, LĐ 9b(6) + NGLL0,5CN20,5
39Lê Thị Nga26/04/1957 x VănVăn 6A,E(8)+ Sử 6C,D(4)+ Thư việnThư viện18
40Hoàng Kim Phương 15/02/1976  xVănVăn 9d,e(10) + Sử 9c,d,b(3) + ĐTHSG(4)+ CĐ (3)  20
41Đỗ Thị Hải17/12/1988 x TinTin K6A,B,C, K7, K8 24
42Trần Thị Thu Hiền13/03/1983  xVănCN7A,LĐ(6)Văn 7A,6D(8)+CD6D,E(2)+NGLL+MT7A,B,C(3)CN19,5
43Đỗ Hải Yến28/10/1984  xVănCN6B,LĐ(6)+Văn 6B(4)+Địa K6(5)+Địa 9d,e(4) +NGLLCN19,5
44Nguyễn Thị Thảo28/01/1981  xToánCN 6A, LĐ(6)+ Toán 6A,9B(8)+ Tin6D